Máy cấp liệu Model SAL 360 và Model SAL 400, hiệu SML, xuất xứ Trung Quốc
Model |
Motor |
Conveying capacity (Công suất cấp liệu) |
Conveying height (Chiều cao/ khoảng cách cấp liệu) |
Material hopper volume ( Dung tích phễu chứa nguyên liệu) |
Conveying tube caliber ( Đường kính ống cấp liệu) |
External dimension (Kích thước máy cấp liệu) |
Weight (Trọng lượng) |
|
(Kw) |
(Kg/ giờ) |
(m) |
(L) |
(mm) |
(cm) |
(kg) |
SAL – 300C |
1.1 |
250 |
4.5 |
6 |
Ø 38 |
360x260x500 |
10 |
SAL – 300CE |
1.1 |
250 |
4.5 |
6 |
Ø 38 |
360x260x600 |
10 |
SAL-360 |
1.1 |
300 |
4.5 |
12 |
Ø 38 |
320x260x570 |
12 |
SAL-360E |
1.1 |
300 |
4.5 |
12 |
Ø 38 |
320x320x600 |
13 |
SAL-390 |
1.2 |
350 |
4.5 |
12 |
Ø 38 |
400x300x500 |
19 |
SAL-390E |
1.2 |
350 |
4.5 |
12 |
Ø 38 |
400x300x500 |
19 |
SAL-400 |
0.75 |
350 |
4.5 |
12 |
Ø 38 |
400x300x500 |
25 |